Thông số NOKIA LUMIA 830 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 830


NOKIA LUMIA 830
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 830
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2200 mAh battery (BV-L4A)
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1/3.4", AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1, upgradable to Microsoft Windows 10

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 830


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Khác (Other)2, 4, 5, 17 - At&T
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.4 X 70.7 X 8.5 Mm (5.49 X 2.78 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8.1, Upgradable To Microsoft Windows 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single10 Mp, F/2.2, 26Mm (Wide), 1/3.4", Af, Ois
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single0.9 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2200 Mah Battery (Bv-L4A)
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 528 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 54 Min (2G) / Up To 14 H 48 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 78 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Orange, Green, White, Black, Gold
Sar0.87 W/Kg (Head) 0.83 W/Kg (Body)
Sar Eu0.46 W/Kg (Head) 0.59 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 330 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1078 (Nominal), 1887 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.7Db / Crosstalk -91.6Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 68H