Thông số TOSHIBA TS10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA TS10


TOSHIBA TS10
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: TS10
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - TOSHIBA TS10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)97 X 46 X 17 Mm, 75 Cc (3.82 X 1.81 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels
Khác (Other)Second External Mono Fstn Display (96 X 64 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook250 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Polyphonic(16) Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0
Trò Chơi (Games)2 + Downloadable
JavaKhông (No)
Khác (Other)Voice Memo Predictive Text Input Photo Editor Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 700 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver