Thông số PLUM GATOR 5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM GATOR 5
- Thương hiệu: PLUM
- Model: GATOR 5
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3700 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6580 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo)
Thông số chi tiết - PLUM GATOR 5
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, October |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 148 X 76.3 X 12 Mm (5.83 X 3.00 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 210 G (7.41 Oz) |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.2M For 30 Mins)
Drop-To-Concrete Resistance (Up To 1.8M) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~66.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~282 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Panda Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.1 (Oreo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6580 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 480P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3700 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 528 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 46 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Orange |