Thông số RAZER PHONE 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - RAZER PHONE 2


RAZER PHONE 2
  • Thương hiệu: RAZER
  • Model: PHONE 2
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.72 inches, 90.2 cm2 (~72.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - RAZER PHONE 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1800 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 29, 30, 32, 38, 39, 40, 41, 48, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.5 X 79 X 8.5 Mm (6.24 X 3.11 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)220 G (7.76 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) Rgb Illuminated Razer Chroma Logo On The Back

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Igzo Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.72 Inches, 90.2 Cm2 (~72.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~513 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5, Oleophobic Coating
Khác (Other)Wide Colour Gamut 120Hz Refresh Rate 580 Nits Max Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.8 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 25Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.6, 1/3.1", 1.0Μm, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/30/60/120Fps, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Dolby Atmos Stereo Speakers (Thx-Certified Amplifiers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 4+ Fast Wireless Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Mirror Back, Rugged Satin
Giá Cả (Price)About 850 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 286076 (V7) Geekbench: 9110 (V4.4) Gfxbench: 22Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 948 (Nominal), 2.932 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 78Db / Noise 78Db / Ring 86Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.4Db / Crosstalk -92.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 70H