Thông số MOTOROLA V66 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V66


MOTOROLA V66
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V66
  • Năm Sản Xuất: 2001
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 500 mAh battery (SNN5611)
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - MOTOROLA V66


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2001
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)84 X 44 X 21 Mm (3.31 X 1.73 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)79 G (2.79 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic, Optimax
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 54 Pixels, 5 Lines, 16:9 Ratio
Khác (Other)Fixed Icons

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook500
Call Records10 Dialed, 5 Received, 5 Missed Calls
Khác (Other)25 Phone Book Voice Tags 9 Quick Access Voice Tags

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserWap
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Không (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input (Itap) Organizer Voice Memo Voice Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 500 Mah Battery (Snn5611)
Thời Gian Chờ (Stand-By)40 H - 100 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)2 H - 3 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3