Thông số MOTOROLA A728 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA A728


MOTOROLA A728
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: A728
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 8MB
  • Máy Ảnh (Camera): CIF
  • Hệ Điều Hành (Os): Linux

Thông số chi tiết - MOTOROLA A728


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 8
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 53 X 21 Mm (3.98 X 2.09 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio
Khác (Other)Handwriting And Speech Recognition (Chi & Eng)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Linux

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleCif
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp3 Player Organizer Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Mr. Black