Thông số BLU VIVO 4.65 HD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU VIVO 4.65 HD


BLU VIVO 4.65 HD
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: VIVO 4.65 HD
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.65 inches, 59.6 cm2 (~63.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6577T (40 nm)
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - BLU VIVO 4.65 HD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 - D930A
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100 - D930I
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, December. Released 2013, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)135 X 70 X 8.6 Mm (5.31 X 2.76 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.65 Inches, 59.6 Cm2 (~63.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~316 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6577T (40 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx531U

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)3.0
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 450 H (2G) / Up To 300 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 20 H 40 Min (2G) / Up To 9 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 210 Eur