Thông số HUAWEI ASCEND Y300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND Y300


HUAWEI ASCEND Y300
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND Y300
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1730 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND Y300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - Y300-0100 Model
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Y300-0151 Model
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, March. Released 2013, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124.5 X 63.8 X 11.2 Mm (4.90 X 2.51 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8225 Snapdragon S4 Play
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 203

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1730 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H (2G) / Up To 320 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Y300-0100, Y300-0151
Sar0.82 W/Kg (Head) 1.02 W/Kg (Body)
Sar Eu0.75 W/Kg (Head) 0.77 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur