Thông số LENOVO YOGA TAB 11 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO YOGA TAB 11
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: YOGA TAB 11
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 11.0 inches, 344.4 cm2 (~79.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 256GB 8GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm)
- CPU: Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - LENOVO YOGA TAB 11
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, June 28 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, June 31 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 256.8 Mm X 169 Mm X 7.9-8.3 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 655 G (1.44 Lb) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Aluminum Frame, Aluminum Back |
Sim | Nano-Sim |
Khác (Other) | Built-In Stainless Steel Kickstand
Stylus Support |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd, Dolby Vision, 400 Nits |
Kích Thước (Size) | 11.0 Inches, 344.4 Cm2 (~79.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 2000 Pixels, 5:3 Ratio (~212 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6785 Helio G90T (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (2X2.05 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G76 Mc4 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 4Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp
Tof 3D, (Biometrics Sensor) |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (4 Speakers) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Tuned By Jbl |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Face Recognition, Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển (Face Recognition, Accelerometer, Gyro) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 7700 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | Fast Charging 20W
Mediatek Power Delivery 2.0 |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Storm Gray |
Giá Cả (Price) | About 350 Eur |