Thông số SENDO D800 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SENDO D800


SENDO D800
  • Thương hiệu: SENDO
  • Model: D800
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - SENDO D800


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)102 X 44 X 19 Mm, 69 Cc (4.02 X 1.73 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)68 G (2.40 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphic
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 64 Pixels, 6 Lines, 3:2 Ratio
Khác (Other)Ice Blue Backlight Fixed Icons Soft Keys

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook
Call Records
Khác (Other)Message Templates

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Browser
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)4 - Flippit, Quaddro, Scizzors, Splash
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Battery Backup Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)