Thông số SONIM XP3300 FORCE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONIM XP3300 FORCE
- Thương hiệu: SONIM
- Model: XP3300 FORCE
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1750 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~16.4% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Hệ Điều Hành (Os): MediaTek MT6235 platform
Thông số chi tiết - SONIM XP3300 FORCE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, February. Released 2011, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 126 X 60 X 25 Mm (4.96 X 2.36 X 0.98 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 185 G (6.53 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Mil-Std-810G Compliant
Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 2M For 1 Hour)
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 2M
Operational Range -20°C To +55°C
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~16.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Mediatek Mt6235 Platform |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Organizer
Mp3/Wav/Aac Player
Mp4/H.263 Player
Voice Memo
Stopwatch
Count-Down Timer
File Manager |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1750 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 800 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 18 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Black/Yellow |
Giá Cả (Price) | About 370 Eur |