Thông số LG OPTIMUS ZONE VS410 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG OPTIMUS ZONE VS410
- Thương hiệu: LG
- Model: OPTIMUS ZONE VS410
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1540 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~50.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: 800 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - LG OPTIMUS ZONE VS410
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, June. Released 2013, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 102.6 X 61.5 X 11.9 Mm (4.04 X 2.42 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Có (Yes) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~50.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~125 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.6 (Gingerbread) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1540 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 264 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.18 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 60 Eur |