Thông số GIONEE P15 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE P15 PRO
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: P15 PRO
- Năm Sản Xuất: 2021
- Hiển Thị (Display): 6.82 inches, 110.5 cm2 (~81.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 3GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek Helio G35 (12 nm)
- CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 11
Thông số chi tiết - GIONEE P15 PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 8, 20, 28, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2021, March 26 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2021, March 29 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 173.8 X 78.5 X 9.5 Mm (6.84 X 3.09 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 208 G (7.34 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.82 Inches, 110.5 Cm2 (~81.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1640 Pixels (~263 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 11 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Helio G35 (12 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8320 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, (Wide), Af
2 Mp, (Ultrawide)
0.1 Mp, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 5.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 6000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Fjord, Petrol Blue |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |