Thông số T-MOBILE MYTOUCH 3G SLIDE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - T-MOBILE MYTOUCH 3G SLIDE
- Thương hiệu: T-MOBILE
- Model: MYTOUCH 3G SLIDE
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.4 inches, 34.4 cm2 (~52.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB RAM, 512MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: 600 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - T-MOBILE MYTOUCH 3G SLIDE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 1700 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, April. Released 2010, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 114 X 58 X 15 Mm (4.49 X 2.28 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 167 (5.89 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.4 Inches, 34.4 Cm2 (~52.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~170 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.2 (Froyo) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 130 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb Ram, 512Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 286 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black, Red |
Sar | 0.75 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 330 Eur |