Thông số HUAWEI P40 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P40 4G


HUAWEI P40 4G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P40 4G
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 91.3 cm2 (~86.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 990 (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.09 GHz Cortex-A76 & 4x1.86 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, EMUI, no Google Play Services

Thông số chi tiết - HUAWEI P40 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, February 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, February 26

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.9 X 71.1 X 8.5 Mm (5.86 X 2.80 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)175 G (6.17 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim/Esim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53, Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 91.3 Cm2 (~86.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~422 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Emui, No Google Play Services
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 990 (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.86 Ghz Cortex-A76 & 2X2.09 Ghz Cortex-A76 & 4X1.86 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mp16

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Nm (Nano Memory), Up To 256Gb (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple50 Mp, F/1.9, 23Mm (Wide), 1/1.28", 1.22Μm, Omnidirectional Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, 80Mm (Telephoto), Pdaf, Ois, 3X Optical Zoom 16 Mp, F/2.2, 17Mm (Ultrawide), Af
Chức Năng (Features)Leica Optics, Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@960Fps; Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm Ir Tof 3D, (Biometrics Sensor Only)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30/60Fps, 1080P@30/60Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss, Navic)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Infrared Face Recognition, Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 3800 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Frost Silver, Dark Blue
Số Hiệu (Models)Ana-Al00
Giá Cả (Price)About 500 Eur