Thông số ERICSSON R380 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ERICSSON R380


ERICSSON R380
  • Thương hiệu: ERICSSON
  • Model: R380
  • Năm Sản Xuất: 2000
  • Ắc Quy (Battery): Removable NiMH battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - ERICSSON R380


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2000
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130 X 50 X 26 Mm (5.12 X 1.97 X 1.02 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Resistive Touchscreen
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)Big
Khác (Other)Partly Covered By The Flip

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook99
Call RecordsAdvanced

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Monophonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, E-Mail (Sms, Email)
BrowserWap
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Epoc Operating System Organizer Voice Dial Voice Answer Voice Memo Calculator

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Nimh Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)150 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)