Thông số MOTOROLA DEFY MINI XT321 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA DEFY MINI XT321
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: DEFY MINI XT321
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225A-1 Snapdragon S1
- CPU: 600 MHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MOTOROLA DEFY MINI XT321
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 2100 - Sim 1 Only |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, Q2. Released 2012, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 58.5 X 13 Mm (4.29 X 2.30 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
Khác (Other) | Dust/Water Resistant |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~47.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
Khác (Other) | Touch Sensitive Controls |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.6 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7225A-1 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1650 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.08 W/Kg (Head) 1.49 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 160 Eur |