Thông số BLU TANK XTREME PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU TANK XTREME PRO


BLU TANK XTREME PRO
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: TANK XTREME PRO
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~63.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - BLU TANK XTREME PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 7, 12, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146 X 74.8 X 13.9 Mm (5.75 X 2.94 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)206 G (7.27 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~63.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6737 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 750 H (2G) / Up To 700 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 48 H (2G) / Up To 40 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue, Green, Red