Thông số MOTOROLA EX226 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA EX226


MOTOROLA EX226
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: EX226
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 910 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 50MB 128MB ROM 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - MOTOROLA EX226


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 2100 - Sim 1 Only
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, September. Released 2011, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105.5 X 60 X 10 Mm (4.15 X 2.36 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)90 G (3.17 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~28.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photocall (Yes, Photocall)
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)50Mb 128Mb Rom 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Sns Integration Mp3/Wav/Aac Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 910 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Smoke Gray With Licorice
Sar0.81 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur