Thông số SAMSUNG GALAXY S6 EDGE+ (USA) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S6 EDGE+ (USA)


SAMSUNG GALAXY S6 EDGE+ (USA)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S6 EDGE+ (USA)
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~76.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.9, 28mm (wide), 1/2.6", 1.12µm, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7420 Octa (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S6 EDGE+ (USA)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)2, 4, 5, 12, 13, 17, 25 - G928R
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - G928V, G928P, G928R
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 7, 13 - G928V
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca), Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.4 X 75.8 X 6.9 Mm (6.08 X 2.98 X 0.27 In)
Trọng Lượng (Weight)153 G (5.40 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Glass Back (Gorilla Glass 4), Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~76.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~515 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7420 Octa (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.1 Ghz Cortex-A57 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp8

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.9, 28Mm (Wide), 1/2.6", 1.12Μm, Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 1080P@60Fps, 720P@120Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.9, 22Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)1440P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Qi/Pma Wireless Charging - Market Dependent

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Sapphire, Gold Platinum
Số Hiệu (Models)Sm-G928V, Sm-G928P, Sm-G928R
Giá Cả (Price)About 500 Eur