Thông số BLACKBERRY STYLE 9670 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY STYLE 9670
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: STYLE 9670
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 6.0
Thông số chi tiết - BLACKBERRY STYLE 9670
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, October. Released 2010, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 96 X 60 X 18.5 Mm (3.78 X 2.36 X 0.73 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 131 G (4.62 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 400 Pixels |
Khác (Other) | External Qvga Display |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os 6.0 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 480P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html |
Khác (Other) | Blackberry Maps
Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Media Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+
Video Player Mp4/Wmv/H.264
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1150 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 264 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 30 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 14 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Steel Grey, Royal Purple |
Sar | 0.97 W/Kg (Head) 0.43 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |