Thông số BLACKBERRY CURVE 8320 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 8320


BLACKBERRY CURVE 8320
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: CURVE 8320
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.5 inches, 19.4 cm2 (~30.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 32-bit Intel XScale PXA272 312 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS

Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 8320


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 60 X 15.5 Mm (4.21 X 2.36 X 0.61 In)
Trọng Lượng (Weight)111 G (3.92 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Trackball

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)65K Colors
Kích Thước (Size)2.5 Inches, 19.4 Cm2 (~30.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~160 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)32-Bit Intel Xscale Pxa272 312 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)240X180@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Mp3, Wav Ringtones
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml
Khác (Other)Blackberry Maps Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 408 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Titanium, Pale Gold
Sar1.08 W/Kg (Head) 1.47 W/Kg (Body)
Sar Eu0.60 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur