Thông số ASUS MEMO PAD 10 ME103K - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS MEMO PAD 10 ME103K


ASUS MEMO PAD 10 ME103K
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: MEMO PAD 10 ME103K
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery (19 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~66.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP or 2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ASUS MEMO PAD 10 ME103K


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, October. Released 2014, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)256 X 174 X 9.9 Mm (10.08 X 6.85 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)525 G (1.16 Lb)
SimKhông (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~66.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp Or 2 Mp
Video (Video)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery (19 Wh)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 30 Min (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Giá Cả (Price)About 200 Eur