Thông số SAMSUNG GALAXY MUSIC S6010 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY MUSIC S6010


SAMSUNG GALAXY MUSIC S6010
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY MUSIC S6010
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 27.9 cm2 (~42.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • CPU: 850 MHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), upgradable to 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY MUSIC S6010


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110.1 X 59 X 12.3 Mm (4.33 X 2.32 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)106.9 G (3.74 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 27.9 Cm2 (~42.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~133 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich), Upgradable To 4.1.2 (Jelly Bean)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)850 Mhz Cortex-A9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Srs Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioStereo Fm Radio, Rds; Built-In Antenna
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.263 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Photo Viewer/Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 570 H (2G) / Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (2G) / Up To 6 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Orange, Gray
Sar0.79 W/Kg (Head) 0.68 W/Kg (Body)
Sar Eu0.65 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur