Thông số XIAOMI MI 4C - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 4C


XIAOMI MI 4C
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 4C
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3080 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm)
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), upgradable to 7.0 (Nougat), MIUI 10

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 4C


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)138.1 X 69.6 X 7.8 Mm (5.44 X 2.74 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)132 G (4.66 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~71.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Upgradable To 7.0 (Nougat), Miui 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8992 Snapdragon 808 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 418

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/3.1", 1.12Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3080 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 40% In 60 Min (Advertised) Quick Charge 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Grey, Pink, Yellow, Blue
Giá Cả (Price)About 210 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1233Basemark X: 12096
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1609 (Nominal), 2.574(Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 66Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.7Db / Crosstalk -95.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 52H