Thông số EMPORIA ELEGANCE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - EMPORIA ELEGANCE


EMPORIA ELEGANCE
  • Thương hiệu: EMPORIA
  • Model: ELEGANCE
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~18.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 0.3MB 2MB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Infineon PMB7880

Thông số chi tiết - EMPORIA ELEGANCE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012
Trạng Thái (Status)Có Sẵn (Available)

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 50 X 14 Mm (4.29 X 1.97 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)92 G (3.25 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~18.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Infineon Pmb7880

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook100 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)0.3Mb 2Mb Ram

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Không (No)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaKhông (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Brown