Thông số NOKIA 9300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 9300


NOKIA 9300
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 9300
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 970 mAh battery (BP-6M)
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 98 x 30 mm, 29.4 cm2 (~43.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 80MB
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 1510
  • CPU: 150 MHz ARM925T
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 7.0s, Series 80 v2.0 UI

Thông số chi tiết - NOKIA 9300


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - Us Version
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)132 X 51 X 21 Mm, 126 Cc (5.20 X 2.01 X 0.83 In)
Trọng Lượng (Weight)167 G (5.89 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 98 X 30 Mm, 29.4 Cm2 (~43.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)640 X 200 Pixels (~168 Ppi Density)
Khác (Other)Second Lcd (128 X 128 Pixels) With 65K Color 5-Way Navigation Key

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 7.0S, Series 80 V2.0 Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 1510
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)150 Mhz Arm925T

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Mmc
Bộ Nhớ Trong (Internal)80Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesDownloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap/Xhtml, Opera Html Browser
Khác (Other)Music Player Mp3, Mp4(Aac), Ra, Midi Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 970 Mah Battery (Bp-6M)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar0.21 W/Kg (Head) 0.52 W/Kg (Body)
Sar Eu0.24 W/Kg (Head)