Thông số SIEMENS M75 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SIEMENS M75
- Thương hiệu: SIEMENS
- Model: M75
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 28 x 38 mm, 11.2 cm2 (~19.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 14MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - SIEMENS M75
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110.5 X 51.5 X 20.8 Mm, 104 Cc (4.35 X 2.03 X 0.82 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Dust, Shock And Splash Resistant
Metal Frame |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.9 Inches, 28 X 38 Mm, 11.2 Cm2 (~19.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 132 X 176 Pixels, 4:3 Ratio (~116 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Rs-Mmc, 32 Mb Included |
Phonebook | 1000 X 20 Fields, Photo Call |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 14Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Aac Player
Video Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 750 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Safari Green, Volcano Black |