Thông số SAMSUNG DOUBLETIME I857 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG DOUBLETIME I857


SAMSUNG DOUBLETIME I857
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: DOUBLETIME I857
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~43.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 260MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7230
  • CPU: 800 MHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - SAMSUNG DOUBLETIME I857


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113 X 62 X 15 Mm (4.45 X 2.44 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)148 G (5.22 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~43.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)
Khác (Other)Secondary Tft Capacitive Touchscreen (With Multitouch), 320 X 480 Pixels, 3.2 Inches, Touchwiz Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7230
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)260Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)320P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Organizer Photo/Video Editor Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/White
Sar0.54 W/Kg (Head) 0.97 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur