Thông số HUAWEI P9 LITE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI P9 LITE


HUAWEI P9 LITE
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: P9 LITE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 16GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3.1", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 650 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.0 (Nougat), EMUI 4.1

Thông số chi tiết - HUAWEI P9 LITE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, April 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.8 X 72.6 X 7.5 Mm (5.78 X 2.86 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)147 G (5.19 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~69.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To 7.0 (Nougat), Emui 4.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 650 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 16Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 1/3.1", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (L31, L21 Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable 3000 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold
Số Hiệu (Models)Vns-L31, Vns-L21, Vns-L22, Vns-L23, Vns-L53, Vns-Al00, Vns-L62, Vns-L52
Sar Eu1.38 W/Kg (Head) 1.59 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 210 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1242Basemark X: 7681
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1192 (Nominal), 2.679 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 71Db / Ring 83Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -97.8Db / Crosstalk -97.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 79H