Thông số NOKIA 3.2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 3.2


NOKIA 3.2
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 3.2
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.26 inches, 97.8 cm2 (~80.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM429 Snapdragon 429 (12 nm)
  • CPU: Quad-core 1.8 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 3.2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40 - Emea, Apac, Mena
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40, 41 - India
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, May 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.4 X 76.2 X 8.6 Mm (6.28 X 3.00 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)181 G (6.38 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.26 Inches, 97.8 Cm2 (~80.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~269 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm429 Snapdragon 429 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.8 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 504

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 27Mm (Wide), 1/5", 1.12Μm
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted, 32/3Gb Only), Gia Tốc Kế, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Steel
Số Hiệu (Models)Ta-1156, Ta-1159, Ta-1164
Sar Eu0.24 W/Kg (Head) 1.63 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 179.00 / € 115.00 / £ 109.99 / ₹ 8,939