Thông số ULEFONE ARMOR X5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ULEFONE ARMOR X5


ULEFONE ARMOR X5
  • Thương hiệu: ULEFONE
  • Model: ARMOR X5
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 78.1 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6763 Helio P23 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - ULEFONE ARMOR X5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 19, 20, 28
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat7 300/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, December
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150 X 78.9 X 14.4 Mm (5.91 X 3.11 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)223.8 G (7.90 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2 M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 78.1 Cm2 (~66.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~293 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6763 Helio P23 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, F/1.8, (Wide), Af 2 Mp
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red, Orange