Thông số NOKIA 8800 GOLD ARTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 8800 GOLD ARTE


NOKIA 8800 GOLD ARTE
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 8800 GOLD ARTE
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery (BL-4U)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - NOKIA 8800 GOLD ARTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, December. Released 2009, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 45.6 X 14.6 Mm, 65 Cc (4.29 X 1.80 X 0.57 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~24.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms 1.2, E-Mail, Im (Sms, Mms 1.2, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)18K Gold-Plated Body Mp4/H.264 Player Mp3/Eaac+/Wma Player Organizer Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery (Bl-4U)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 288 H (2G) / Up To 288 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 20 Min (2G) / Up To 2 H 45 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold
Sar0.34 W/Kg (Head) 0.60 W/Kg (Body)
Sar Eu0.39 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 1070 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 69Db / Ring 66Db