Thông số SAMSUNG S5230W STAR WIFI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG S5230W STAR WIFI
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: S5230W STAR WIFI
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~46.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 50MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
Thông số chi tiết - SAMSUNG S5230W STAR WIFI
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, September. Released 2009, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104 X 53 X 11.9 Mm (4.09 X 2.09 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 92 G (3.25 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~46.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photo Contact (Yes, Photo Contact) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 50Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 700 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver, White, Pink |
Sar | 0.75 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.59 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |