Thông số COOLPAD COOL 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - COOLPAD COOL 10
- Thương hiệu: COOLPAD
- Model: COOL 10
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.52 inches, 106.6 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6758 Helio P30 (16 nm) - ChinaMediatek MT6771 Helio P60 (12 nm) - International
- CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.65 GHz Cortex A53) - ChinaOcta-core (4x2.0 GHz Cortex-A73 & 4x2.0 GHz Cortex-A53) - International
- Hệ Điều Hành (Os): Android 10
Thông số chi tiết - COOLPAD COOL 10
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, June 05 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, June 12 |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 165.7 X 76.5 X 9.1 Mm (6.52 X 3.01 X 0.36 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 202.8 G (7.16 Oz) |
Sim | Nano-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.52 Inches, 106.6 Cm2 (~84.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~264 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6758 Helio P30 (16 Nm) - Chinamediatek Mt6771 Helio P60 (12 Nm) - International |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.65 Ghz Cortex A53) - Chinaocta-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A73 & 4X2.0 Ghz Cortex-A53) - International |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-G71 Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 16 Mp, F/1.5, Pdaf
0.3 Mp
0.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Unspecified |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 5000 Mah, Non-Removable |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Glazed Black, Seashell White, Science Blue |
Số Hiệu (Models) | Sea-A0 |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |