Thông số MOTOROLA EDGE+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA EDGE+


MOTOROLA EDGE+
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: EDGE+
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.7 inches, 110.2 cm2 (~95.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - MOTOROLA EDGE+


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)2, 5, 66, 260, 261 Mmwave/Sub6 - Verizon
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 66, 71 - Global
Tần Số 5G (5G Bands)5, 41, 66, 71, 77, 78 Sub6 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (6Ca) Cat20 2000/200 Mbps, 5G 4 Gbps Dl

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, April 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, May 14

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161.1 X 71.4 X 9.6 Mm (6.34 X 2.81 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)203 G (7.16 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled Capacitive Touchscreen, 1B Colors
Kích Thước (Size)6.7 Inches, 110.2 Cm2 (~95.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~385 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)90Hz Refresh Rate Hdr10+

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8250 Snapdragon 865 (7 Nm+)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 585 & 3X2.42 Ghz Kryo 585 & 4X1.8 Ghz Kryo 585)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 650

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad108 Mp, F/1.8, (Wide), 1/1.33", 0.8Μm, Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.4, 81Mm (Telephoto), 3X Optical Zoom, Pdaf, Ois 16 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1.0Μm, Af Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)6K@30Fps, 4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single25 Mp, F/2.0, (Wide), 0.9Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30/120Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Fast Wireless Charging 15W Reverse Wireless Charging 5W

MISC
Màu Sắc (Colors)Smokey Sangria, Thunder Grey, Baltic Gray
Giá Cả (Price)₹ 74,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 574155 (V8) Geekbench: 3295 (V5.1) Gfxbench: 48Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-25.3 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H