Thông số SAGEM MY900C - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY900C


SAGEM MY900C
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY900C
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SAGEM MY900C


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, March
Trạng Thái (Status)Cancelled

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)90 X 45 X 23.5 Mm (3.54 X 1.77 X 0.93 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio
Khác (Other)Second External Tft, 256K Colors Display (96 X 64 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Video Telephony & Streaming Mp3/Aac Player Predictive Text Input Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)