Thông số SAMSUNG GALAXY A42 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A42 5G


SAMSUNG GALAXY A42 5G
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A42 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.6 inches, 105.2 cm2 (~84.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7225 Snapdragon 750 5G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A42 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 38, 40, 41 - Europe
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 41, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 40, 41, 78 Sa/Nsa/Sub6 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 02
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, November 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.4 X 75.9 X 8.6 Mm (6.47 X 2.99 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)193 G (6.81 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled
Kích Thước (Size)6.6 Inches, 105.2 Cm2 (~84.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~266 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, One Ui 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7225 Snapdragon 750 5G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 570 & 6X1.8 Ghz Kryo 570)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 123˚ (Ultrawide) 5 Mp, F/2.4, (Macro) 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@480Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Prism Dot Black, Prism Dot White, Prism Dot Gray
Số Hiệu (Models)Sm-A426B, Sm-A426B/Ds
Sar Eu1.15 W/Kg (Head) 1.33 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 319.99 / € 299.81 / £ 319.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 324686 (V8) Geekbench: 1910 (V5.1) Gfxbench: 33Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.1 Lufs (Below Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 144H