Thông số LG E900 OPTIMUS 7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG E900 OPTIMUS 7
- Thương hiệu: LG
- Model: E900 OPTIMUS 7
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.8 inches, 41.1 cm2 (~55.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8650 Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 7, upgradable to 7.8
Thông số chi tiết - LG E900 OPTIMUS 7
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 - North America |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, October. Released 2010, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 125 X 59.8 X 11.5 Mm (4.92 X 2.35 X 0.45 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 157 G (5.54 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.8 Inches, 41.1 Cm2 (~55.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~246 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Phone 7, Upgradable To 7.8 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qsd8650 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@24Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Facebook Integration
Document Viewer/Editor
Mp4/Wmv Player
Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 330 H (2G) / Up To 330 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 40 Min (2G) / Up To 5 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.59 W/Kg (Head) 0.63 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.94 W/Kg (Head) 1.47 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 120 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.8Db / Crosstalk -87.2Db |