Thông số NOKIA 6760 SLIDE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 6760 SLIDE
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 6760 SLIDE
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery (BP-4L)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 120MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian, S60 rel. 3.2
Thông số chi tiết - NOKIA 6760 SLIDE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, July. Released 2009, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 97.5 X 57.9 X 15.5 Mm, 78.5 Cc (3.84 X 2.28 X 0.61 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 123.9 G (4.34 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian, S60 Rel. 3.2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 120Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Chức Năng (Features) | Enhanced Fixed Focus |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | 2.5 Mm Audio Jack |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite |
Khác (Other) | Mpeg4/H.264/Rv10/Wmv9 Player
Mp3/Wav/Aac/Wma9 Player
Quickoffice, Pdf Reader
Photo Editor
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery (Bp-4L) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H (2G) / Up To 500 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H (2G) / Up To 4 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 17 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red, White |
Sar Eu | 0.85 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -79.1Db / Crosstalk -72.1Db |