Thông số VERYKOOL S400 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VERYKOOL S400


VERYKOOL S400
  • Thương hiệu: VERYKOOL
  • Model: S400
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - VERYKOOL S400


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim1 & Sim 2 (Optional)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, September. Released 2013, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119 X 65 X 12 Mm (4.69 X 2.56 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimSingle Sim (Mini-Sim) Or Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 240 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink, Blue