Thông số SAGEM MY850C - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAGEM MY850C


SAGEM MY850C
  • Thương hiệu: SAGEM
  • Model: MY850C
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~26.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SAGEM MY850C


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)96 X 49 X 16 Mm (3.78 X 1.93 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)95 G (3.35 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~26.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Mono Display (96 X 64 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)1.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Video Telephony & Streaming Mp3/Aac/Aac+/Eaac+ Player Predictive Text Input Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 250 Eur