Thông số LG G4 STYLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G4 STYLUS


LG G4 STYLUS
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G4 STYLUS
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~73.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM (H635,H540,H630D,H542), 16GB 2GB RAM (H631,MS631)
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.4, Laser AF, OIS (H631, H540, H630D, MS631) 8 MP, f/2.4, Laser AF (H635)
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) - H631, H635, H630D, MS631Mediatek MT6592M - H540
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 - H631, H635, H630D, MS631Octa-core 1.4 GHz Cortex-A7 - H540
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - LG G4 STYLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Optional)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - H631
Khác (Other)2, 40 - H630D
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20 - H635
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)154.3 X 79.2 X 9.6 Mm (6.07 X 3.12 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)163 G (5.75 Oz)
SimMicro-Sim - H631, H635, Ms631, H542Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) - H540, H630D
Khác (Other)Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~73.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~258 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm) - H631, H635, H630D, Ms631Mediatek Mt6592M - H540
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53 - H631, H635, H630D, Ms631Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A7 - H540
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306 - H631, H635, H630D, Ms631Mali-450Mp4 - H540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram (H635,H540,H630D,H542), 16Gb 2Gb Ram (H631,Ms631)
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.4, Laser Af, Ois (H631, H540, H630D, Ms631) 8 Mp, F/2.4, Laser Af (H635)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama, Dual-Led Flash (H631, H540, H630D, Ms631), Led Flash (H635)
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Metallic Silver, Floral White
Số Hiệu (Models)H540, H631, Ms631, H635, H540, H630, H542, H630D
Giá Cả (Price)About 250 Eur