Thông số ULEFONE ARMOR 7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ULEFONE ARMOR 7


ULEFONE ARMOR 7
  • Thương hiệu: ULEFONE
  • Model: ARMOR 7
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~72.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A75 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - ULEFONE ARMOR 7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat13 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.9 X 81 X 13.6 Mm (6.53 X 3.19 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)290 G (10.23 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip69K Dust/Water Resistant Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.2 M Mil-Std-810G Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~72.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6779 Helio P90 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Cortex-A75 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Gm9446

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.7, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 16 Mp, F/2.0, (Wide), Af 8 Mp, F/2.4, (Telephoto)
Chức Năng (Features)5-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, NhịP Tim, Baroceptor, Coulombmeter

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Fast Wireless Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)$ 451.00 / € 439.00 / £ 349.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 163017 (V7), 216770 (V8) Geekbench: 6913 (V4.4), 1476 (V5.1) Gfxbench: 7.5Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1455:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-31.6 Lufs (Below Average)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.6Db / Crosstalk -72.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 140H