Thông số ALLVIEW WI10N PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALLVIEW WI10N PRO
- Thương hiệu: ALLVIEW
- Model: WI10N PRO
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 6000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~66.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z3735F
- CPU: Quad-core 1.33 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows 10
Thông số chi tiết - ALLVIEW WI10N PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, November. Released 2014, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 258 X 173 X 10.3 Mm (10.16 X 6.81 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 625.7 G (1.38 Lb) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~66.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows 10 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom Z3735F |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.33 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac Player
Mp4/Wmv/H.264 Player
Photo Editor
Document Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 6000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 150 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |