Thông số O2 XDA STAR - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - O2 XDA STAR
- Thương hiệu: O2
- Model: XDA STAR
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1120 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~35.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 96MB RAM, 128MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200
- CPU: 400 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional
Thông số chi tiết - O2 XDA STAR
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, October |
Trạng Thái (Status) | Cancelled |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107 X 55 X 15.8 Mm (4.21 X 2.17 X 0.62 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 120 G (4.23 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Half-Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~35.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touchflo Finger Swipe Navigation
Handwriting Recognition |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.0 Professional |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7200 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 400 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 130 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 96Mb Ram, 128Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Cif Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Pocket Office
Voice Memo
Mp3/Aac Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1120 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |