Thông số TOSHIBA TS803 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - TOSHIBA TS803
- Thương hiệu: TOSHIBA
- Model: TS803
- Năm Sản Xuất: 2005
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 48.8 x 36.6 mm, 17.8 cm2 (~38.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 20MB
- Máy Ảnh (Camera): 2.26 MP, AF
Thông số chi tiết - TOSHIBA TS803
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2005, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 100 X 47 X 26 Mm (3.94 X 1.85 X 1.02 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 134 G (4.73 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 48.8 X 36.6 Mm, 17.8 Cm2 (~38.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Mono Stn Display (96 X 160 Pixels) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 20Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2.26 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 320P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0 |
Trò Chơi (Games) | 2 + Downloadable |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Mp3 Player
Tv-Out
Voice Memo
Predictive Text Input
Photo Editor
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 270 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver |