Thông số LENOVO LEPAD S2007 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO LEPAD S2007
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: LEPAD S2007
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3780 mAh battery (14 Wh)
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 142.1 cm2 (~55.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon
- CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - LENOVO LEPAD S2007
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Hspa / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Khác (Other) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, November. Released 2012, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 200.2 X 127.6 X 9.7 Mm (7.88 X 5.02 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 357 G (12.59 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 142.1 Cm2 (~55.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~216 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Snapdragon |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 220 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | 720P |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp3/Wav/Wma/Aac Player
Mp4/H.264 Player
Document Viewer
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3780 Mah Battery (14 Wh) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Orange |