Thông số HTC U11 LIFE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC U11 LIFE


HTC U11 LIFE
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: U11 LIFE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), Android One

Thông số chi tiết - HTC U11 LIFE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 20, 28, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat11 600/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, December

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.1 X 72.9 X 8.1 Mm (5.87 X 2.87 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)142 G (5.01 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~68.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm630 Snapdragon 630 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 508

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot) - Single-Sim Modelmicrosdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual-Sim Model
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 670 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Brilliant Black, Sapphire Blue, Ice White
Số Hiệu (Models)U11 Life
Giá Cả (Price)About 210 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 4140 (V4.4) Gfxbench: 5.3Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1529:1 (Nominal), 3.108 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 75Db / Ring 88Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 73H