Thông số GIONEE K30 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE K30 PRO
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: K30 PRO
- Năm Sản Xuất: 2020
- Hiển Thị (Display): 6.53 inches, 104.7 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek
- CPU: Octa-core 2.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android
Thông số chi tiết - GIONEE K30 PRO
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2020, December 08 |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2020, December |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 165 X 76 X 8 Mm (6.50 X 2.99 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 165 G (5.82 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Plastic Frame, Glass Back |
Sim | Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ltps Ips Lcd |
Kích Thước (Size) | 6.53 Inches, 104.7 Cm2 (~83.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~263 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 2.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Triple | 16 Mp, F/1.8, (Wide), Pdaf
5 Mp, 120˚ (Ultrawide)
2 Mp, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | 24-Bit/192Khz Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Po 4000 Mah, Non-Removable |
Sạc (Charging) | Fast Charging 20W |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Blue, White |
Số Hiệu (Models) | Gse1020 |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |